Faw 6.2T thùng 4.2m
Xe Faw 6.2T là dòng sản phẩm mang trong mình động cơ 115ps với kích thước rất nhỏ và gọn chỉ 4.2m vô cùng thuận tiện đối với khách hàng có nhu cầu chở hàng xe vừa và nhỏ
.Khuyễn mãi thuế 100%
.Khuyến mãi bảo hiểm thân vỏ
Description
GIỚI THIỆU TỚI KHÁCH HÀNG XE TẢI FAW 6.2 TẤN
XE TẢI FAW 6.2 TẤN THÙNG MUI BẠT 4.2M
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm cho khách hàng
- Làm ngân hàng với lái suất ưu đãi 0.55%/tháng
- Hỗ trợ làm phù hiệu xe tải nhanh gọn chưa từng có
- Hỗ trợ làm giấy phép đi vào phố cấm
Xe Faw 6.2T là dòng sản phẩm mang trong mình động cơ 115ps với kích thước rất nhỏ và gọn chỉ 4.2m vô cùng thuận tiện đối với khách hàng có nhu cầu chở hàng xe vừa và nhỏ.
Xe Faw 6.2T sử dụng cabin theo mẫu Isuzu rất bắt mắt ,đồng thời xe có khoang cabin vô cùng rộng rãi và thoải mái cho khách hàng khi lái xe. Xe có đầy đủ tính năng tiện nghi như đài FM, Khé cắm thẻ nhớ….
Xe Faw 6.2T được trang bị hệ thông phanh Locked rất tiện lợi khi đi đường đèo hoặc đồi núi. Điều này rất quan trọng đối với người mua hàng .Xe Faw 6.2T sử dụng công nghệ của GM đồng bộ dòng Faw nên chắc chắn sẽ đem đến một trải nghiệm tuyệt vời dành cho khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI FAW 6,2 T | ||||
TT | Thông số | Đơn vị | Trị số | |
Thông số chung | ||||
Kích thước chung (DxRxC) | mm | 6.250 x 2.100 x 3.080 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 | ||
Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1640/1530 | ||
Khoảng sáng gầm | mm | 205 | ||
Kích thước lòng thòng | mm | 4.360 x 1.960 x 1910 | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3450 | ||
Trọng tải | Kg | 5800 – 6000 | ||
Số người trong buồng lái | Người | 3 | ||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 9645 | ||
Góc dốc lớn nhất khắc phục được | % | 23 | ||
Tốc độ chuyển động lớn nhất | Km/h | 90 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m | |||
Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h | lít | 11 | ||
II | Động cơ | 4102QBZL | ||
Loại nhiên liệu | Diezel | |||
Số xi lanh | 04 (thẳng hàng) | |||
Dung tích xilanh | cc | 3760 | ||
Công suất lớn nhất | KW(PS)/v/ph | 85(115)/3000 | ||
Mô men xoắn lớn nhất | Nm(KGm)/v/ph | 320/1800-2100 | ||
III | Hệ thống truyền lực | |||
Hộp số | Cơ khí- sáu cấp số tiến một cấp số lùi, điều khiển bằng tay |
|||
IV | Hệ thống lái | Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực, tay lái gật gù |
||
V | Hệ thống phanh | |||
Phanh công tác | ||||
Bánh trước | Má phanh tang trống Dẫn động khí nén |
|||
Bánh sau | Má phanh tang trống Dẫn động khí nén |
|||
Phanh tay | Phanh lốc kê, dẫn động khí nén + lò xo tích năng |
|||
VI | Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp bán elip Giảm chấn ống thủy lực |
|||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp bán elip. |
Điểm Carsaler 0989.569.383
Email: [email protected]
Facebook: https://www.facebook.com/fawhyundaiveam
Linkedin: https://goo.gl/17Yv1T
Website: https://www.xetaimienbac.vn/