Đầu kéo Faw hai cầu 375hp
In Stock - SKU: N/A.
giá đầu kéo faw 375hp, đầu kéo faw 375hp, đầu kéo 2 cầu faw 375hp, đầu kéo hai cầu faw 375hp
Description
XETAIMIENBAC.VN Xin Giới Thiệu Các Phiên Bản Xe Đầu Kéo FAW Hot Nhất Hiện Nay . Khỏe mạnh, Tiết kiệm nhiên liệu, Hiện đại.
Đầu kéo 2 cầu 375hp giá đầu kéo faw 375hp, đầu kéo faw 375hp, đầu kéo 2 cầu faw 375hp, đầu kéo hai cầu faw 375hp | |
Model | CA4250P66K2T1E5 |
Cabin | – Cabin Full option tiêu chuẩn Faw có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, kính lên xuống bằng điện, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí. |
Động cơ | – Model: CA6DL3-37E5 (Xichai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
– Công suất động cơ : 279/375/2100(kW/Hp/rpm) | |
– Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp | |
– 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian | |
– Dung tích xilanh: 8600cm3 | |
– Suất tiêu hao nhiên liệu: 188g/kWh | |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Kiểu loại: FAST 12JSD180T, Đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | FAW2020 |
Cầu sau | – Cầu láp tỷ số truyền 4.11 |
Khung xe | – Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
– Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng | |
Hệ thống lái | – Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
– Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
– Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ | |
Bánh xe và kiểu loại | – Cỡ lốp: 12R22.5, Lốp bố thép 11 quả |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
– Máy phát điện 28V, 1540W | |
– Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah | |
Kích thước (mm) | – Kích thước tổng thể: 7050 x 2500 x 3980 mm |
– Chiều dài cơ sở: 3450 + 1350mm | |
– Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830mm | |
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng: 8805 kg |
– Tải trọng kéo cho phép: 40.000/39.065 kg | |
– Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000kg | |
Đặc tích chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 125 km/h |
– Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% | |
– Khoảng sáng gầm xe: 263mm | |
– Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Hotline 0989.569.383
Email: [email protected]
Facebook: https://www.facebook.com/fawhyundaiveam
Website: https://www.xetaimienbac.vn/